--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bánh xèo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bánh xèo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bánh xèo
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Rice pancake folded in half (and filled with a shrimp, meat and soya bean sprouts)
Lượt xem: 681
Từ vừa tra
+
bánh xèo
:
Rice pancake folded in half (and filled with a shrimp, meat and soya bean sprouts)